TT |
LOẠI QUẠT |
KÝ HIỆU |
TÍNH NĂNG |
GIÁ BÁN |
QUẠT THỔI ĐỨNG VÀ TREO TƯỜNG |
||||
1 |
|
|||
2 |
Quạt đứng & treo tường có tuốc năng điện |
TQN-8.0 F1 |
LL 20.000m3/h, 1.5hp, 3pha |
6.500.000đ |
3 |
||||
4 |
Quạt đứng & treo tường không có tuốc năng điện |
TQN-6.0 F1 | LL 14.000m3/h, 1hp, 1pha | 3.900.000đ |
5 |
Quạt đứng & treo tường có tuốc năng điện |
TQN-6.0 F1 |
LL 14.000m3/h, 1hp, 1pha |
4.500.000đ |
6 |
Quạt đứng & treo tường không có tuốt năng điện |
CN-5.0 F1 |
LL 10.000m3/h, 1/2hp, 1pha |
3.500.000đ |
7 |
Quạt đứng & treo tường có tuốc năng điện |
TQN-5.0 F1 |
LL 10.000m3/h, 1/2hp, 1pha |
3.900.000đ |
QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG |
||||
8 |
Quạt hút truyền đai 1600x1600x490 |
HV 15.0 F3 |
LL 70.000m3/h, 3hp, 3pha |
16.700.000đ |
9 |
Quạt hút truyền đai 1350x1350x260 |
HV 13.0 F3 |
LL 45.000m3/h, 2hp, 3pha |
12.000.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 13.0 |
|
|
1.800.000đ |
10 |
Quạt hút 1000x1000x250 |
HV 9.0 F3 |
LL 30.000m3/h, 2hp, 3pha |
7.600.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 9.0 |
|
|
1.200.000đ |
11 |
Quạt hút 800x800x240 |
HV 8.0 F1 |
LL 20.000m3/h, 1.5hp, 1pha |
5.500.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 8.0 |
|
|
900.000đ |
12 |
Quạt hút 600x600x200 |
HV 6.0 F1 |
LL 14.000m3/h, 1hp, 1pha |
3.600.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 6.0 |
|
|
600.000đ |
13 |
Quạt hút 500x500x180 |
HV 5.0 F1 |
LL 10.000m3/h, 1/2hp, 1pha |
3.300.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 5.0 |
|
|
530.000đ |
14 |
Quạt hút 400x400x180 |
HV 4.0 F1 |
LL 4.000m3/h, 1/4hp, 1pha |
2.800.000đ |
|
Lá sách che mưa quạt HV 4.0 |
|
|
350.000đ |
QUẠT ỐNG HƯỚNG TRỤC |
||||
15 |
Quạt ống hướng trục tiếp ø 430, L300mm |
HT NT4.0 F1 |
LL 3.200m3/h, P=150Pa 1/4hp, 1pha |
3.700.000đ |
16 |
Quạt ống hướng trục tiếp ø 500, L360mm |
HT NT5.0 F1 |
LL 5.500m3/h, P=150Pa 1/2hp, 1pha |
4.100.000đ |